Virus Herpes simplex gây viêm não thường không gây ra triệu chứng ở người bị bệnh. Một số người phát triển mụn nước hoặc vết loét trong miệng và vùng hậu môn, và các triệu chứng thường không kéo dài. Trong một số trường hợp cực kỳ hiếm, virus xâm nhập vào não và gây ra bệnh viêm não do herpes, một căn bệnh rất nghiêm trọng và để lại những di chứng nặng nề, có thể tử vong.
Bạn có biết bệnh viêm não do herpes là gì không? Mức độ nguy hiểm của nó như thế nào? Mời các bạn cùng tìm hiểu trong bài viết này!
Viêm não do virus Herpes simplex là gì?
Đây là tình trạng viêm não gây ra khi vi rút herpes simplex (gọi tắt là HSV) xâm nhập vào não. Có hai loại HSV: HSV1 và HSV2. HSV1 chủ yếu liên quan đến nhiễm trùng miệng và cổ họng mà không có triệu chứng cụ thể, nhưng sau đó nó có thể liên quan đến mụn rộp sinh dục. HSV2 liên quan đến mụn rộp sinh dục (herpes sinh dục) xảy ra chủ yếu ở những người từ 14 tuổi trở lên.
90% người lớn bị nhiễm HSV1. Virus xâm nhập và “ẩn náu” trong hệ thần kinh cảm giác nằm ở yết hầu rồi di chuyển đến các tế bào hạch. Tại đây, virus sẽ ẩn náu suốt đời. Đối với một số người, hết lần này đến lần khác, vi rút có thể tái hoạt động gây ra các tổn thương trên môi và mũi như mụn rộp hoặc vết loét.
Virus HSV lây lan rất nhanh, nhưng bệnh viêm não do herpes (HSE) rất hiếm. Khoa học y tế chỉ mới phỏng đoán gần đây rằng virus HSE xâm nhập vào não qua đường máu hoặc hệ thần kinh bên trong cơ thể. Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ những giả thuyết này.
Bất kể vi-rút xâm nhập vào não bằng cách nào, một khi bị bệnh, tổn thương do nhiễm vi-rút và các bệnh nhiễm trùng liên quan thường rất nặng nề. Nó phá hủy các mô và gây sưng não, cùng với nhiều triệu chứng khác.
Các triệu chứng của bệnh viêm não do virus Herpes simplex gây ra
Các triệu chứng thường bắt đầu giống như khi bạn vừa bị cúm và sau đó là các triệu chứng:
- Đau đầu
- Sự hoang mang
- Buồn nôn
- Sốt
- Co giật
- Đang ngủ khó thức dậy
Nếu không được điều trị, các triệu chứng xấu đi và có thể gây tử vong.
Chẩn đoán viêm não do virus Herpes simplex
Rất khó để bác sĩ chẩn đoán HSE. Trong giai đoạn đầu, khi điều trị đạt hiệu quả cao nhất, các triệu chứng rất khó phân biệt, dễ gây nhầm lẫn với các bệnh khác.
Xét nghiệm chính để chẩn đoán là chọc dò thắt lưng để lấy dịch não tủy và tủy sống để phân tích. Một xét nghiệm được gọi là PCR rất nhạy cảm để phát hiện vi-rút. Xét nghiệm sẽ cho kết quả chính xác nhất vào ngày thứ 10 đến ngày 20 kể từ khi bệnh khởi phát. Sau đó, kết quả thường là âm tính. Tại thời điểm này, xét nghiệm CSF có thể được sử dụng để phát hiện kháng thể đối với vi rút herpes. Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi sau khi xét nghiệm PCR âm tính.
Khi bệnh nhân đến bệnh viện, do chưa có triệu chứng chẩn đoán bệnh nên thường không chỉ định chọc dò thắt lưng ngay. Điều đó thật đáng tiếc vì chọc thủng thắt lưng là một xét nghiệm chính xác, đưa ra chẩn đoán vào thời điểm mà việc điều trị có hiệu quả nhất. Dù bằng cách nào, xét nghiệm PCR nên được thực hiện càng sớm càng tốt trong tất cả các trường hợp nghi ngờ HSE.
Chụp CT não thường được sử dụng để xem xét các tổn thương ở não. MRI não cũng nhằm mục đích cho hình ảnh tốt nhất của vùng thùy thái dương (chịu trách nhiệm về nhận thức và trí nhớ). Vùng não bị viêm não ảnh hưởng nhiều nhất là vùng thái dương. MRI cho phép bác sĩ nhìn thấy những thay đổi rõ ràng hơn. MRI là bất thường ở hầu hết bệnh nhân bị viêm não. Cùng với đó, phương pháp điện não đồ thường được kết hợp với MRI để theo dõi hoạt động của sóng não, hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
Các phương pháp trên cùng với việc theo dõi liên tục và cẩn thận sẽ cung cấp thêm dữ liệu cho việc chẩn đoán bệnh HSE.
Điều trị viêm não do virus Herpes simplex
Nếu điều trị bằng acyclovir (ức chế sự nhân lên của virus), bạn có thể bắt đầu điều trị trong vòng 24 giờ đầu tiên. Trước Acyclovir, nguy cơ tử vong do HSE là 70-80%. Sau khi Acyclovir được đưa vào, tỷ lệ tử vong giảm xuống còn 10 – 20%, vì vậy bệnh nhân cần được tiêm Acyclovir ngay lập tức.
Kết quả điều trị HSE được xác định bởi nhiều yếu tố và không dễ dự đoán. Chăm sóc kỹ lưỡng và quản lý tốt các bệnh lý đi kèm như sưng não là những yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Các hướng dẫn của Anh khuyến nghị điều trị HSE tối thiểu là 14 ngày bằng acyclovir tiêm tĩnh mạch ở người lớn. Vào cuối quá trình điều trị, chọc dò thắt lưng và PCR được lặp lại. Nếu PCR không còn phát hiện được vi rút herpes, việc điều trị có thể bị chấm dứt. Nếu virus herpes vẫn còn, nên tiếp tục điều trị và xét nghiệm dịch não tủy 7 ngày một lần cho đến khi virus herpes hoàn toàn biến mất.
Kháng acyclovir
Ở một số bệnh nhân, các triệu chứng vẫn tồn tại mặc dù đã điều trị bằng acyclovir. Rất hiếm trường hợp kháng lại acyclovir có nghĩa là thuốc không còn hiệu quả trong việc kiềm chế sự nhân lên của virus. Trong trường hợp này, vi-rút herpes sẽ vẫn còn, do đó bác sĩ sẽ thay thế hoặc bổ sung các loại thuốc kháng vi-rút khác.
Kết quả và chăm sóc sau khi bị viêm não do virus Herpes simplex
Tỷ lệ tử vong do căn bệnh này đã giảm xuống, nhưng cùng với nó, nhiều bệnh nhân bị biến chứng thần kinh hoặc sa sút trí tuệ suốt đời. Để cải thiện tình trạng này, người bệnh cần được chẩn đoán nhanh hơn và sử dụng các phương pháp điều trị tiên tiến hơn. Những bệnh nhân có kết cục xấu hơn thường liên quan đến việc chẩn đoán và điều trị chậm trễ hoặc nhập viện muộn.
Phản ứng chính xảy ra sau khi điều trị viêm não do herpes là mất trí nhớ. Đó là bởi vì thùy thái dương bị ảnh hưởng nhiều nhất. Thường bệnh nhân bị giảm trí nhớ trong thời gian ngắn và có thể rất nặng, không thể tự sinh hoạt được.
Điều đáng mừng là kiến thức về căn bệnh này đang tăng lên từng ngày. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới đang được phát triển, bao gồm cả vắc-xin HSV.
Phòng chống viêm não do virus Herpes simplex
Phòng ngừa chung là ngăn ngừa lây nhiễm vi rút herpes. Những người bị nhiễm herpes sinh dục nên hạn chế hoạt động tình dục khi các triệu chứng của herpes sinh dục đang diễn ra.
Sử dụng bao cao su đúng cách và thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ lây lan mụn rộp sinh dục. Dù bằng cách nào, bao cao su sẽ bảo vệ bạn và bạn tình của bạn một phần vì HSV có thể được tìm thấy ở những khu vực không được bao cao su che phủ. Ngoài ra, cắt bao quy đầu ở nam giới có thể bảo vệ một phần khỏi HSV-2, HIV và HPV.
Bài viết thực hiện bởi G3VN dưới sự hỗ trợ từ Trung tâm LIFE.
Kiều Tuấn Anh / G3VN.COM