1. Giang mai là gì?
Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào cơ thể qua những vết trầy xước nhỏ trên da hoặc niêm mạc – thường xảy ra trong quá trình quan hệ tình dục không an toàn.
Giang mai có thể gây ra những triệu chứng đa dạng, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, hoặc thậm chí không có triệu chứng rõ ràng trong một thời gian dài. Điều này khiến người mắc khó phát hiện và không điều trị kịp thời, làm bệnh tiến triển thành các giai đoạn nguy hiểm, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như tim, não, thần kinh và xương khớp.
Đáng lo ngại hơn, giang mai còn có thể lây từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.
2. Con đường lây truyền và lý do giang mai dễ bị bỏ qua
Giang mai lây lan chủ yếu qua:
-
Quan hệ tình dục không an toàn (qua âm đạo, hậu môn hoặc bằng miệng)
-
Truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai
-
Tiếp xúc với máu nhiễm bệnh (truyền máu, dùng chung kim tiêm – dù hiếm gặp hơn)
Vì sao giang mai dễ bị bỏ qua?
-
Ở giai đoạn đầu, người bệnh thường chỉ xuất hiện một vết loét không đau (gọi là săng giang mai) và dễ biến mất sau vài tuần mà không cần điều trị – khiến nhiều người chủ quan.
-
Ở giai đoạn tiềm ẩn, bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào, chỉ có thể phát hiện qua xét nghiệm máu.
-
Nhiều người không xét nghiệm định kỳ, đặc biệt nếu không có biểu hiện rõ ràng hoặc không biết bạn tình có mắc bệnh.
3. Dấu hiệu nhận biết giang mai theo từng giai đoạn
Giang mai thường tiến triển qua 4 giai đoạn:
Giai đoạn 1 (Nguyên phát):
-
Xuất hiện săng giang mai – vết loét nông, tròn, sạch, không đau, thường ở cơ quan sinh dục, hậu môn hoặc miệng.
-
Săng kéo dài 3–6 tuần rồi tự biến mất, nhưng vi khuẩn vẫn tồn tại trong cơ thể.
Giai đoạn 2 (Thứ phát):
-
Xuất hiện phát ban màu đỏ hồng, nổi trên lòng bàn tay, bàn chân.
-
Có thể kèm theo: vết loét niêm mạc, sốt nhẹ, sưng hạch, rụng tóc từng mảng, đau họng, mệt mỏi.
-
Giai đoạn này rất dễ lây nhiễm qua tiếp xúc.
Giai đoạn tiềm ẩn:
-
Không có triệu chứng rõ rệt, chỉ phát hiện qua xét nghiệm máu.
-
Có thể kéo dài nhiều năm trước khi chuyển sang giai đoạn cuối.
Giai đoạn 3 (Tam phát):
-
Xảy ra sau 10–30 năm nếu không điều trị.
-
Vi khuẩn giang mai gây tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan: não, tim, xương khớp, thần kinh, dẫn đến nguy cơ mù lòa, liệt, đột quỵ, sa sút trí tuệ và tử vong.
4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, giang mai có thể gây:
-
Giang mai thần kinh: Đau đầu dữ dội, chóng mặt, tê liệt tay chân, giảm thị lực hoặc thính lực, sa sút trí nhớ.
-
Giang mai tim mạch: Gây phình động mạch chủ, rối loạn nhịp tim, suy tim hoặc đột quỵ.
-
Tổn thương toàn thân: Bao gồm xương khớp, mô mềm, gan, mắt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí gây tử vong nếu không được can thiệp.
5. Ảnh hưởng đến thai kỳ và khả năng sinh sản
Phụ nữ mang thai mắc giang mai có nguy cơ truyền bệnh sang thai nhi, gây ra:
-
Sảy thai, thai lưu
-
Sinh non, trẻ nhẹ cân
-
Giang mai bẩm sinh: Trẻ bị mù, điếc, tổn thương xương, dị tật nội tạng, thậm chí tử vong sau sinh
Tuy nhiên, giang mai có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Thai phụ chỉ cần xét nghiệm máu trong thai kỳ và điều trị bằng kháng sinh phù hợp, hoàn toàn có thể bảo vệ con khỏi bệnh.
6. Khi nào nên đi khám và xét nghiệm giang mai?
Bạn nên đi khám và xét nghiệm nếu:
-
Có dấu hiệu nghi ngờ: vết loét không đau, phát ban lạ, rụng tóc, sưng hạch, mệt mỏi không rõ nguyên nhân
-
Đã quan hệ tình dục không an toàn, nhất là với người chưa rõ tình trạng sức khỏe
-
Có bạn tình bị giang mai hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục khác
-
Đang chuẩn bị mang thai hoặc trong thai kỳ
Xét nghiệm máu là phương pháp chính xác, nhanh chóng giúp phát hiện giang mai ngay cả khi không có triệu chứng.
Giang mai hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm nếu được phát hiện sớm. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt sau các hành vi tình dục nguy cơ, là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân, bạn tình và gia đình.