Acriptega 50/300/300 – Điều trị ARV

800.000

Acriptega là viên kết hợp liều cố định, giúp đơn giản hóa điều trị HIV chỉ cần uống 1 viên/ngày thay vì dùng 3 thuốc riêng lẻ

Tư vấn miễn phí, mọi thông tin đều được bảo mật.

THÔNG TIN CHI TIẾT

Thành phần hoạt chất của Acriptega (viên 3 trong 1)

  • Dolutegravir 50mg – thuốc ức chế men tích hợp (INSTI)
  • Lamivudine 300mg – thuốc ức chế sao chép ngược nucleoside (NRTI)
  • Tenofovir disoproxil fumarate 300mg – NRTI

Acriptega là viên kết hợp liều cố định, giúp đơn giản hóa điều trị HIV chỉ cần uống 1 viên/ngày thay vì dùng 3 thuốc riêng lẻ.

Công dụng và chỉ định

  • Điều trị HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi, ≥ 40kg)
  • Dùng cho người đang điều trị ổn định, tải lượng HIV dưới 50 copies/mL
  • Không sử dụng nếu đã từng thất bại phác đồ ARV trước đó

Cách dùng và liều dùng

  • Liều dùng: 1 viên/ngày, uống nguyên viên với nước
  • Nên uống cùng bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu
  • Không bẻ, nhai hoặc nghiền thuốc

Tác dụng phụ có thể gặp

Thường gặp (>1%):

  • Mệt mỏi, mất ngủ, đau đầu, chóng mặt
  • Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng
  • Phát ban, rụng tóc
  • Ho, khó chịu ở mũi
  • Giảm tiểu cầu, thiếu máu nhẹ
  • Giảm phosphate huyết

Hiếm gặp (<1%):

  • Viêm gan, viêm tụy
  • Suy thận, hội chứng Fanconi
  • Nhiễm toan lactic (hiếm nhưng nguy hiểm)
  • Bệnh thần kinh ngoại vi

Khi có tác dụng phụ nghiêm trọng (phát ban nặng, sốt, đau cơ, vàng da, suy thận…), ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc
  • Đang dùng thuốc Dofetilide (thuốc chống loạn nhịp tim)
  • Người < 40kg hoặc cần điều chỉnh liều từng thành phần

Thận trọng khi sử dụng

  • Không dùng chung với thuốc khác chứa dolutegravir, tenofovir, lamivudine, emtricitabine, adefovir
  • Thận trọng nếu có tiền sử bệnh gan, viêm gan B/C, suy thận

Không loại trừ hoàn toàn nguy cơ lây HIV → vẫn cần dùng bao cao su, không dùng chung kim tiêm. Tuy có khuyến cáo rằng nếu người bệnh duy trì điều trị tốt và có tải lượng HIV dưới ngưỡng phát hiện trong ít nhất 6 tháng, thì theo khuyến cáo của WHO và CDC, nguy cơ lây qua đường tình dục gần như bằng 0 (nguyên tắc K=K: Không phát hiện = Không lây truyền). Nhưng cần cẩn trọng tuyệt đối – đặc biệt khi:

  • Không kiểm tra tải lượng virus định kỳ.
  • Điều trị không đều.
  • Hoặc không chắc chắn về mức độ tuân thủ điều trị.

Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú

  • Thai kỳ: có thể dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, cần tư vấn bác sĩ
  • Cho con bú: WHO khuyến cáo có thể cho con bú nếu người mẹ điều trị hiệu quả và tuân thủ tốt; cần tham khảo bác sĩ trước khi quyết định

Xử trí khi dùng sai liều

  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên – không uống gấp đôi
  • Quá liều: Đưa đến cơ sở y tế, có thể phải thẩm tách máu (trong trường hợp cần thiết)

Tương tác thuốc cần lưu ý

  • Không dùng với: Didanosine, Dofetilide, các thuốc độc thận (aminoglycoside, amphotericin B…)
  • Trimethoprim/Sulfamethoxazole có thể làm tăng nồng độ lamivudine – không cần chỉnh liều nhưng nên theo dõi
  • Các thuốc cảm ứng enzyme gan (như rifampicin, phenytoin) có thể làm giảm hiệu quả của dolutegravir

Bảo quản

  • Bảo quản dưới 30°C
  • Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Tránh xa tầm tay trẻ em

Lưu ý:
Việc dùng thuốc ARV cần theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa HIV. Tự ý ngưng hoặc đổi thuốc có thể gây kháng thuốc và thất bại điều trị.