Thuốc ACRIPTEGA là một phác đồ điều trị HIV thế hệ mới, mang đến nhiều hy vọng cho những người đang sống chung với căn bệnh này. Với sự kết hợp ba thành phần chính là Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil, ACRIPTEGA giúp ức chế hiệu quả sự phát triển của virus HIV, bảo vệ hệ miễn dịch và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Cùng G3VN khám phá ngay!
Thuốc ACRIPTEGA là sản phẩm gì?
ACRIPTEGA là một loại thuốc điều trị HIV/AIDS thuộc nhóm thuốc kháng virus (ARV) thế hệ mới. Thuốc có hiệu quả cao trong việc ức chế virus HIV, ACRIPTEGA giúp kiểm soát tải lượng virus, bảo vệ hệ miễn dịch và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Thuốc ACRIPTEGA được đánh giá là một trong những loại thuốc tốt nhất hiện nay. Hiệu quả cao của thuốc đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng. Chính vì vậy, thuốc được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người bệnh HIV/AIDS.
Thành phần của thuốc ACRIPTEGA
ACRIPTEGA bao gồm ba thành phần chính đó là:
Dolutegravir: 50mg
Lamivudine: 300mg
Tenofovir disoproxil: 300mg
Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế virus HIV và bảo vệ hệ miễn dịch của người bệnh. Cụ thể:
Dolutegravir: Dolutegravir chuyển hóa qua quá trình liên kết glucuronide và một phần nhỏ qua hệ thống CYP3A4. Thành phần này có tác dụng ức chế một loại enzym giúp virus HIV nhân bản, từ đó kìm hãm sự tăng trưởng của số lượng virus HIV.
Lamivudine: Lamivudine có độc tính không cao lắm đối với tế bào của cơ thể. Loại chất này có thể ức chế sự sinh sôi của virus HIV loại 1 và 2. Lamivudine thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không thay đổi, thời gian bán thải từ 5 đến 7 giờ.
Tenofovir disoproxil fumarate: Chuyển hóa thành Tenofovir sau khi uống, đạt sinh khả dụng khoảng 25% khi uống lúc bụng đói và tăng lên khi sử dụng cùng thức ăn nhiều chất béo. Gần tương tự như cơ chế hoạt động của 2 chất trên, Tenofovir disoproxil fumarate ức chế sự phiên mã ngược của enzym trong virus HIV-1, từ đó ngăn ngừa loại virus này nhân tăng số lượng. Tenofovir disoproxil fumarate được đào thảo ra khỏi cơ thể chủ yếu qua thận (70-80% liều) dưới dạng không thay đổi.
Sự kết hợp của ba chất này mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát tải lượng virus HIV và bảo vệ hệ miễn dịch của người bệnh.
Quy cách đóng gói của thuốc ACRIPTEGA
ACRIPTEGA được đóng gói dưới dạng hộp, mỗi hộp chứa 1 lọ 30 viên nén. Lọ thuốc được làm bằng nhựa, có nắp vặn nhựa và có màng nhôm bảo vệ. Trên hộp thuốc có đầy đủ thông tin về thành phần, công dụng, liều dùng, cách dùng, chống chỉ định, tác dụng phụ, bảo quản và hạn sử dụng.
Nhà sản xuất của thuốc ACRIPTEGA
Thuốc ACRIPTEGA là sản phẩm của Mylan Laboratories Limited – Ấn Độ – Một trong những công ty uy tín và tiên phong trong việc nghiên cứu các giải pháp điều trị HIV/ADS. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế, ACRIPTEGA chính là minh chứng cho cam kết của Mylan trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh HIV trên toàn cầu.
Bảo quản thuốc ACRIPTEGA
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng ACRIPTEGA, việc bảo quản thuốc đóng vai trò vô cùng quan trọng. Do đó, bạn cần ghi nhớ những lưu ý sau:
Bảo quản thuốc nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao, vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc.
Tránh để thuốc ACRIPTEGA ở nơi ẩm ướt, khi đó sẽ dẫn đến tình trạng nấm mốc, hư hỏng thuốc.
Để xa tầm tay trẻ em vì thuốc có thể gây nguy hiểm nếu trẻ em nuốt phải.
Ai cần dùng thuốc ACRIPTEGA?
Thuốc ACRIPTEGA được sử dụng để điều trị nhiễm HIV-1 ở người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên với cân nặng trên 40kg. Thuốc có hiệu quả trong việc ức chế virus HIV-1 đến mức không thể phát hiện (dưới 50 bản sao/ml) khi kết hợp với các loại thuốc kháng retrovirus khác trong ít nhất 3 tháng.
Tuy nhiên, ACRIPTEGA chỉ phù hợp với những bệnh nhân chưa từng thất bại với các phác đồ điều trị kháng retrovirus trước đó. Nếu bạn đã từng điều trị HIV bằng thuốc ARV mà virus vẫn phát triển, ACRIPTEGA có thể không hiệu quả.
Cách dùng – Liều dùng thuốc ACRIPTEGA
ACRIPTEGA chỉ nên được sử dụng khi được bác sĩ có chuyên môn về HIV-1 chỉ định. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo cách dùng trên HDSD như sau:
Cách dùng:
Uống nguyên viên thuốc ACRIPTEGA với lượng nước vừa đủ.
Không nhai hoặc bẻ nhỏ viên thuốc.
Liều lượng thuốc ACRIPTEGA:
Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi, cân nặng ≥ 40kg): 1 viên nén ACRIPTEGA 50/300/300 mỗi ngày.
Trẻ em dưới 40kg: Không khuyến cáo sử dụng do không thể điều chỉnh liều.
Chống chỉ định của thuốc ACRIPTEGA
Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, ACRIPTEGA không được dùng trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm Tenofovir, Lamivudine, Dolutegravir và các tá dược khác.
Người đang sử dụng Dofetilide vì đây là một loại thuốc chống loạn nhịp tim có thể tương tác nguy hiểm với thuốc ACRIPTEGA, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai, các thành phần trong thuốc có tác dụng như sau:
Tenofovir disoproxil fumarate: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác động trực tiếp hoặc gián tiếp của Tenofovir disoproxil fumarate đến sức khỏe bà mẹ, thai nhi, quá trình chuyển dạ sinh hoặc sự phát triển sau sinh. Tuy nhiên, dữ liệu về sự an toàn của Tenofovir đối với thai kỳ ở người còn hạn chế.
Lamivudine: Không có báo cáo về nguy cơ dị tật bẩm sinh khi sử dụng Lamivudine. Tuy nhiên, khả năng gây hại cho thai nhi vẫn chưa được loại trừ hoàn toàn.
Dolutegravir: Bằng chứng về việc sử dụng Dolutegravir ở phụ nữ mang thai còn hạn chế. Do đó, chỉ sử dụng thuốc khi lợi ích cao hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Đối với phụ nữ cho con bú:
Tenofovir: Chưa có nghiên cứu cụ thể nào về việc Tenofovir có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Lamivudine: Lamivudine được chứng minh có thể bài tiết vào sữa mẹ.
Dolutegravir: Chưa có nghiên cứu cụ thể nào về việc Dolutegravir có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Khuyến cáo:
Phụ nữ nhiễm HIV không nên cho con bú để tránh lây truyền HIV cho con.
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng ACRIPTEGA nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ của thuốc ACRIPTEGA
ACRIPTEGA là thuốc điều trị HIV hiệu quả, tuy nhiên trong quá trình sử dụng, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như:
Rối loạn huyết học: Giảm số lượng bạch cầu trung tính, thiếu máu (đôi khi rất nặng), giảm tiểu cầu.
Rối loạn chuyển hóa: Giảm nồng độ phosphat máu.
Hệ thần kinh: Cảm giác chóng mặt, đau đầu, khó ngủ.
Hệ hô hấp: Ho, tắc nghẽn mũi.
Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, cảm giác đầy hơi.
Da: Phát ban, rụng tóc.
Cơ xương khớp: Đau khớp, rối loạn chức năng cơ bắp.
Toàn thân: Mệt mỏi, cảm giác khó chịu, sốt.
Tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng thuốc ACRIPTEGA:
Bất sản hồng cầu đơn thuần.
Nhiễm toan lactic.
Bệnh thần kinh ngoại vi.
Khó thở.
Viêm tụy, tăng amylase huyết thanh, viêm gan.
Suy thận cấp, bệnh lý ống thận gần, tăng creatinin huyết thanh, hoại tử ống thận cấp tính.
Tương tác thuốc ACRIPTEGA
Việc hiểu và quản lý các tương tác thuốc ACRIPTEGA là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả cũng như an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là một số tương tác chủ yếu mà bạn cần lưu ý:
Tương tác của hoạt chất Lamivudine
Khi sử dụng đồng thời Lamivudine với Trimethoprim/Sulfamethoxazole, nghiên cứu quan sát thấy tăng 40% diện tích dưới đường cong của Lamivudine. Tuy nhiên, không cần thiết phải điều chỉnh liều thuốc ACRIPTEGA trong trường hợp này. Cũng đáng lưu ý là Lamivudine không ảnh hưởng đến dược động học của Trimethoprim hoặc Sulfamethoxazole.
Tương tác liên quan đến Tenofovir
Tenofovir có tương tác với Didanosine. Do đó, khuyến cáo không sử dụng đồng thời sản phẩm có chứa Tenofovir disoproxil fumarate (như thuốc ACRIPTEGA) và Didanosine. Ngoài ra, cần chú ý đến các thuốc thải trừ qua thận, vì Tenofovir thải trừ chủ yếu qua thận.
Do đó, khi dùng đồng thời Tenofovir disoproxil fumarate trong thuốc ACRIPTEGA với các sản phẩm có thể gây suy giảm chức năng thận, hoặc tạo ra cạnh tranh bài tiết qua ống thận, làm tăng nồng độ Tenofovir huyết thanh và các sản phẩm thuốc dùng đồng thời.
Đồng thời, tránh việc sử dụng Tenofovir disoproxil fumarate với các thuốc gây độc cho thận như kháng sinh Aminoglycosid, Amphotericin B, Foscarnet, Ganciclovir, Pentamidine, Vancomycin, Cidofovir hoặc interleukin-2. Bạn cũng cần lưu ý rằng Tenofovir cần uống cùng với thức ăn để tăng sinh khả dụng của nó.
Các tương tác liên quan đến Dolutegravir
Dolutegravir chủ yếu được loại bỏ thông qua quá trình trao đổi chất của enzyme UGT1A1. Vì vậy, các loại thuốc kích thích hoạt động của enzyme này có thể gây giảm nồng độ Dolutegravir trong huyết thanh và làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc này.
Dạng bào chế của thuốc ACRIPTEGA
ACRIPTEGA được cung cấp dưới dạng viên nén bao phim. Đây là dạng bào chế hiệu quả để hỗ trợ điều trị HIV/AIDS. Thành phần trong mỗi viên chứa:
Dolutegravir: 50mg (dưới dạng dolutegravir natri)
Lamivudine: 300mg
Tenofovir disoproxil: 300mg
Thuốc ACRIPTEGA giá bao nhiêu?
Giá thuốc ACRIPTEGA có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và thời điểm mua. Tuy nhiên, giá tham khảo hiện nay cho một hộp 30 viên là: ACRIPTEGA 50mg/300mg/300mg: khoảng 960.000 đồng.
Để biết chính xác giá thuốc tại thời điểm bạn muốn mua, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc để được báo giá. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo giá thuốc trên các trang web bán thuốc trực tuyến uy tín.
Mua thuốc ACRIPTEGA ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm nơi mua thuốc ACRIPTEGA, bạn có thể tham khảo các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Một trong những nhà thuốc có thể cung cấp ACRIPTEGA là Galant.
Galant là một phòng khám cộng đồng hàng đầu tại Việt Nam. Phòng khám Galant nổi tiếng với việc cung cấp các dịch vụ xét nghiệm, điều trị HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục, cũng như tư vấn sử dụng thuốc PrEP và PEP.
Phòng khám Galant sẽ mang đến cho bạn các sản phẩm y tế và dịch vụ tư vấn liên quan đến sức khỏe, hỗ trợ cộng đồng HIV chất lượng, hiệu quả và tâm huyết. Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, Galant luôn đồng cảm và thấu cảm cùng những người bị HIV, do đó, tại Galant người mắc HIV có thể tự tin, thoải mái điều trị căn bệnh này.
Lưu ý thận trọng khi sử dụng thuốc ACRIPTEGA
Trong quá trình sử dụng Viên nén ACRIPTEGA, sự cẩn trọng là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân. Vì vậy, người dùng cần lưu ý những điều sau:
Không nên sử dụng thuốc ACRIPTEGA đồng thời với các sản phẩm chứa các hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarate, Dolutegravir, Lamivudine hoặc các chất tương tự Cytidine như adefovir dipivoxil, emtricitabine.
Mặc dù việc điều trị bằng ACRIPTEGA có thể giảm nguy cơ lây truyền HIV qua đường tình dục hoặc đường máu, nhưng không loại trừ hoàn toàn khả năng này. Vì vậy, người nhiễm HIV vẫn cần tiếp tục sử dụng các biện pháp phòng ngừa lây truyền HIV phù hợp.
Mức độ an toàn của hoạt chất Dolutegravir chưa được nghiên cứu đầy đủ trên bệnh nhân mắc bệnh gan nặng, do đó, việc sử dụng ACRIPTEGA trên bệnh nhân này chỉ nên thực hiện khi lợi ích điều trị vượt trội so với những rủi ro cho sức khỏe, cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
Bệnh nhân HIV đồng nhiễm virus viêm gan B hoặc viêm gan C cần đặc biệt lưu ý, vì điều trị bằng ACRIPTEGA có thể tăng nguy cơ tác động bất lợi nghiêm trọng lên gan.
Các phản ứng quá mẫn liên quan đến Dolutegravir đã được ghi nhận, có thể biểu hiện qua các triệu chứng như phát ban và có thể gây rối loạn chức năng của cơ quan.
Khả năng thanh thải của thuốc có thể suy giảm ở bệnh nhân có suy chức năng thận, đặc biệt khi Tenofovir đào thải chủ yếu qua thận.
Nhiễm toan lactic và viêm tụy là những biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, vì vậy, nếu bệnh nhân có triệu chứng hoặc kết quả xét nghiệm gợi ý viêm tụy, việc sử dụng thuốc ACRIPTEGA cần được ngừng ngay lập tức.
Người sử dụng có nguy cơ hình thành các bệnh nhiễm trùng cơ hoặc các biến chứng khác nhiễm HIV, do đó, cần phải được theo dõi cẩn thận để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề này.
Nhìn chung, thuốc ACRIPTEGA là một loại thuốc giúp điều trị virus HIV-1 hiệu quả, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của người nhiễm HIV. Nếu bạn còn băn khoăn hay thắc mắc về loại thuốc này, hãy liên hệ ngay G3VN để được hỗ trợ thêm nhé.